Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn Tig Inox Kiswel T-347
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem chứng chỉ
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.9 : ER347
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y347
Tiêu chuẩn Quốc tế(EN): I14343 B : SS347
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7026 : Y347
Đường kính que 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm; 3.2mm
Nguồn hàn: DC(-)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.05 |
0.4 |
1.55 |
– |
– |
9.03 |
19.04 |
0.09 |
Nb: 0.68 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
400 |
630 |
40 |
– |
90(0℃) |
– |
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF,H,VU,VD,OH |
0.9mm |
50 |
80 |
10 |
12 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
1.2mm |
70 |
120 |
10 |
12 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
1.6mm |
90 |
170 |
11 |
16 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
2.4mm |
100 |
200 |
13 |
20 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
3.2mm |
120 |
250 |
13 |
22 |
Ứng dụng: Que hàn Tig Inox Kiswel T-347 chuyên dùng hàn các loại thép có hàm lượng 18%Cr-9%Ni-Nb (AISI Type347) 18%Cr-9%Ni-Ti steels (AISI Type321)V
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.