Đặc điểm và ứng dụng của Que hàn Tig inox Kiswel T-308
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
KSD 7026 : Y308
AWSA5.9 : ER308
EN14343 B : SS308
JISZ 3321 : Y308
Kích thước que: 0.9~4.0mm
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, VD, OH
Nguồn hàn: DC(-),Khí ArGon
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
CU |
0.04 |
0.41 |
1.9 |
– |
– |
19.84 |
9.71 |
0.17 |
– |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
390 |
580 |
41 |
– |
150 (0℃)
40 (-196℃) |
– |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF, H, VU, VD, OH |
0.9mm |
50 |
80 |
10 |
12 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
1.2mm |
70 |
120 |
10 |
12 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
1.6mm |
90 |
170 |
11 |
16 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
2.4mm |
100 |
200 |
13 |
20 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
3.2mm |
120 |
250 |
13 |
22 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.