Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
KSD 7014 : E310-16
AWSA5.4 : E310-16
ENISO 3581-A : E 25 20 R 12
ENISO 3581-B : ES310-16
JISZ 3221 : ES310-16
Kích thước que: (mm): 2.0~5.0
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, OH
Nguồn hàn: AC/DC(±)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
CU |
0.11 |
0.40 |
1.86 |
0.025 |
0.013 |
25.59 |
20.82 |
0.12 |
0.09 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
490 |
620 |
40 |
– |
– |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.0mm |
||||
VU, OH |
2.0mm |
||||
F, HF |
2.6mm |
||||
VU, OH |
2.6mm |
||||
F, HF |
3.2mm |
||||
VU, OH |
3.2mm |
||||
F, HF |
4.0mm |
||||
VU, OH |
4.0mm |
||||
F, HF |
5.0mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.