Đặc điểm của Que hàn chịu lực chịu nhiệt Kiswel K-9018B3( 690℃)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: KSD 7022 : DT2418
Tiêu chuẩn Mỹ: AWSA5.5 : E9018-B3
Tiêu chuẩn Quốc tế: ENISO 3580-A : ECrMo2 B 32 H10
ENISO 3580-B : E62 18-2CM H10
Tiêu Chuẩn Nhật bản: JISZ 3226 : DT2418
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.08 |
0.50 |
0.77 |
0.018 |
0.011 |
2.25 |
0.03 |
1.02 |
– |
Thành Phần Vật lý
Y.P (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
680 |
750 |
21 |
– |
35 (0℃) |
690℃x1Hr |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.6mm |
60 |
100 |
|
|
VU, OH |
2.6mm |
60 |
90 |
|
|
F, HF |
3.2mm |
90 |
130 |
|
|
VU, OH |
3.2mm |
80 |
120 |
|
|
F, HF |
4.0mm |
140 |
190 |
|
|
VU,OH |
4.0mm |
110 |
170 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
190 |
250 |
|
|
VU,OH |
5.0mm |
150 |
200 |
|
|
Ứng dụng: Que hàn chịu lực chịu nhiệt Kiswel K-9016B3 dùng thép 2,25% Cr-1% Mo dùng cho nhà máy điện, thiết bị công nghiệp lọc dầu và công nghiệp hóa chất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.