Đặc điểm của Que hàn đắp cứng Kiswel KM-350( HV :360)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-350-B
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-350-B
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
Vị trí hàn :F, HF
Nguồn hàn: AC và DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
W |
0.36 |
0.65 |
0.74 |
0.014 |
0.011 |
2.00 |
0.02 |
0.01 |
0.01 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
– |
– |
– |
360 |
– |
– |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
3.2mm |
80 |
130 |
|
|
F, HF |
4.0mm |
140 |
180 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
180 |
240 |
|
|
F, HF |
6.0mm |
220 |
300 |
|
|
Ứng dụng Phù hơp để hàn đắp bề mặt các của con lăn, trục và sprockets, vv
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.