Que hàn inox 309 KST-309L Kiswel Hàn Quốc

2.900 2.800

Thông số kỹ thuật

  • Model: AWS/ E309L-16
  • Thành phần hóa học (%) :
  • C: 0,03%; Si: 0.71%;  Mn: 1.34%; Cr:23.7%;Ni:12.6%
  • Đường kính dây: 2.6×300, 3.2×350, 4.0x 350
  • Tiêu chuẩn: AWS/ E309L-16
  • Trọng lượng: 20kg/ Thùng
  • Nhà sản xuất: Kiswel – Hàn Quốc
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Các lĩnh vực ứng dụng:
    Hàn các loại thép chống gỉ có chứa 22%Cr-12%Ni và các loại khuôn đúc chịu  nhiệt, bề mặt che của thép được che giống kiểu của 304.
    Hàn các loại thép không có sự tương đồng nhau như Cr-Mo hay thép có chứa carbon với thép không gỉ.
    Đặc tính:
    Là loại que hàn có phủ một lớp lime titan.

    Thành phần hóa học (%) của kim loại bù:

    C

    Si

    Mn

    Cr

    Ni

    0.03

    0.71

    1.34

    23.7

    12.6

    Kích thước và dòng điện sử dụng(AC HOẶC DC+):

    Đường kính(mm)

    Ø2.6

    Ø3.2

    Ø4.0

    Chiều dài (mm)

    300

    350

    350

    Amp.

    F

    V&OH

    50~80

    40~60

    80~110

    70~90

    110~150

    90~130

Chọn ngôn ngữ