Đặc điểm Dây hàn Mig Inox Kiswel M-308L
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
– Tiêu chuẩn Hàn Quốc: KSD 7026 : Y308L
– Tiêu chuẩn Mỹ: AWSA5.9 : ER308L
– Tiêu chuẩn Nhật: JISZ 3321 : Y308L
– Tiêu chuẩn quốc tế: EN14343 A : W 19 9 L; EN14343 B : SS308L
Nguồn hàn: Khí Gas Ar, DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.02 |
0.49 |
1.62 |
– |
– |
19.77 |
9.61 |
0.16 |
– |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
390 |
580 |
40 |
– |
90(0℃) 60(-196℃) |
– |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
0.9mm |
70 |
250 |
14 |
25 |
F, HF |
1.2mm |
100 |
300 |
16 |
32 |
F, HF |
1.4mm |
120 |
320 |
16 |
34 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.